--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ landed estate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mammalian
:
(thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú
+
submarine
:
dưới biển, ngầm (dưới biển)submarine plant cây mọc dưới biểnsubmarine volcano núi lửa dưới biểnsubmarine cable dây cáp ngầm
+
spray-gun
:
ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...)
+
spouse
:
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ
+
mammonism
:
sự mải mê làm giàu